TT
|
Tên các học phần
|
Mã
học phần
|
Học
kỳ
|
Số
Tín
Chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự
nghiên cứu
|
Mã học phần
tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành,
thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lí cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
4
|
2
|
25
|
0
|
5
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
5
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5.1
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL101
|
1
|
4
|
35
|
15
|
10
|
0
|
120
|
|
5.2
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
1
|
4
|
35
|
15
|
10
|
0
|
120
|
|
5.3
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
1
|
4
|
35
|
15
|
10
|
0
|
120
|
|
5.4
|
Tiếng Trung 1
|
CHIN 101
|
1
|
4
|
35
|
15
|
10
|
0
|
120
|
|
6.1
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL102
|
2
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
ENGL 101
|
6.2
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
2
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
FREN 101
|
6.3
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
2
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
6.4
|
Tiếng Trung 2
|
CHIN 102
|
2
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
CHIN 101
|
7.1
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
ENGL 102
|
7.2
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
FREN 102
|
7.3
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
7.4
|
Tiếng Trung 3
|
CHIN 201
|
3
|
3
|
20
|
10
|
5
|
0
|
90
|
CHIN 102
|
II
|
Khối kiến thức đào tào và rèn luyện năng lực sư phạm
|
|
|
74
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tâm lí học đại cương
|
PRES 201
|
1
|
2
|
15
|
5
|
5
|
5
|
60
|
POLI 101
|
9
|
Giáo dục học đại cương
|
PRES 202
|
2
|
2
|
15
|
5
|
5
|
5
|
60
|
PRES 201
|
10
|
Giao tiếp sư phạm
|
PRES 109
|
5
|
2
|
20
|
5
|
5
|
0
|
60
|
PRES 227
|
11
|
Đánh giá trong giáo dục mầm non
|
PRES 239
|
4
|
3
|
20
|
10
|
5
|
10
|
90
|
|
II.2
|
Kiến thức, kĩ năng và NLDH
chuyên ngành
|
|
|
53
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Sinh lý học trẻ em
|
PRES 121
|
1
|
3
|
18
|
0
|
0
|
12
|
60
|
|
13
|
Tâm lý học trẻ em
|
PRES 123
|
2
|
3
|
32
|
6
|
10
|
12
|
120
|
PRES 201
|
14
|
Giáo dục học mầm non
|
RES 227
|
3
|
4
|
40
|
8
|
12
|
15
|
150
|
PRES 202
PRES 123
|
15
|
Toán cơ sở
|
PRES 122
|
1
|
2
|
17
|
10
|
3
|
0
|
60
|
|
16
|
Văn học trẻ em
|
PRES 311
|
3
|
4
|
40
|
10
|
10
|
0
|
120
|
|
17
|
Tiếng Việt
|
PRES 124
|
1
|
3
|
27
|
12
|
6
|
0
|
90
|
|
18
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PRES 127
|
1
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
|
19
|
Con người và môi trường
|
PRES 228
|
4
|
2
|
22
|
0
|
2
|
6
|
60
|
|
20
|
Âm nhạc cơ bản
|
PRES 236
|
2
|
3
|
18
|
0
|
0
|
12
|
60
|
|
21
|
Mỹ thuật cơ bản
|
PRES 229
|
3
|
3
|
27
|
10
|
0
|
8
|
60
|
|
22
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
2
|
20
|
4
|
6
|
0
|
60
|
|
23
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học GDMN
|
PRES 107
|
2
|
2
|
20
|
4
|
6
|
0
|
60
|
PRES 201
PRES 122
|
24
|
Vệ sinh trẻ em
|
PRES 230
|
4
|
3
|
25
|
0
|
5
|
15
|
90
|
PRES 121
|
25
|
Dinh dưỡng và bệnh trẻ em
|
PRES 216
|
4
|
4
|
35
|
4
|
3
|
18
|
120
|
PRES 121
PRES 123
|
26
|
Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non
|
PRES 223
|
6
|
2
|
17
|
2
|
3
|
8
|
60
|
PRES 201
PRES 123
|
27
|
Phát triển chương trình giáo dục mầm non
|
PRES 231
|
6
|
2
|
20
|
3
|
2
|
5
|
60
|
PRES 227
|
28
|
Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non
|
PRES 340
|
5
|
2
|
18
|
6
|
6
|
0
|
60
|
PRES 201
PRES 202
|
29
|
Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
|
PRES 425
|
6
|
2
|
17
|
0
|
3
|
10
|
60
|
PRES 227
|
30
|
Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học
|
PRES 421
|
6
|
2
|
19
|
2
|
3
|
6
|
60
|
PRES 229
PRES 127
|
31
|
Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN
|
PRES 325
|
6
|
3
|
16
|
0
|
0
|
14
|
60
|
|
II.3
|
Thực hành sư phạm
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PRES 126
|
8
|
1
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Thực hành thường xuyên 1
(Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)
|
PRES 125
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Thực hành thường xuyên 2
(Nhóm Chăm sóc- Giáo dục
trẻ em)
|
PRES 237
|
4
|
1
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Thực hành thường xuyên 3
(Nhóm Giáo dục Nghệ thuật)
|
PRES 329
|
5
|
1
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Thực hành thường xuyên 4
(Nhóm Giáo dục Trí tuệ)
|
PRES 420
|
7
|
1
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Thực hành dạy học tại trường mầm non
|
PRES 326
|
3
|
1
|
|
|
|
|
30
|
|
38
|
Thực tập sư phạm 2
|
PRES 498
|
8
|
6
|
|
|
|
|
180
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
24
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
|
PRES 314
|
5
|
3
|
27
|
2
|
6
|
10
|
90
|
PRES 121 PRES 227
|
40
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
|
PRES 317
|
6
|
3
|
18
|
2
|
4
|
6
|
60
|
PRES 124
|
41
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
|
PRES 318
|
7
|
3
|
27
|
2
|
6
|
10
|
90
|
PRES 311
|
42
|
Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán
|
PRES 316
|
7
|
3
|
27
|
0
|
6
|
12
|
90
|
PRES 122
PRES 123
|
43
|
Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non
|
PRES 333
|
6
|
3
|
25
|
0
|
5
|
15
|
90
|
PRES 227
PRES 228
PRES 127
|
44
|
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non
|
PRES 319
|
5
|
3
|
27
|
0
|
6
|
12
|
90
|
PRES 227
PRES 229
|
45
|
Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non
|
PRES 320
|
5
|
3
|
27
|
0
|
0
|
18
|
90
|
PRES 236 PRES 123
|
46
|
Múa và phương pháp biên dạy múa cho trẻ mầm non
|
PRES 322
|
4
|
3
|
0
|
0
|
0
|
45
|
90
|
PRES 236
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ
|
PRES 429
|
7
|
2
|
16
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PRES 121
|
48
|
Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non
|
PRES 427
|
7
|
2
|
16
|
0
|
6
|
8
|
60
|
PRES 314
|
49
|
Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
PRES 434
|
7
|
2
|
20
|
5
|
5
|
0
|
60
|
PRES 216
|
50
|
Tiếng Anh chuyên ngành GDMN
|
PRES 321
|
7
|
2
|
17
|
10
|
3
|
0
|
60
|
ENGL 103
|
51
|
Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non
|
PRES 422
|
7
|
2
|
16
|
0
|
0
|
14
|
60
|
PRES 227
|
52
|
Tổ chức hoạt động cho trẻ làm quen với toán theo hướng phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ
|
PRES 423
|
7
|
2
|
16
|
0
|
0
|
14
|
60
|
PRES 316
|
53
|
Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian
|
PRES 330
|
7
|
2
|
20
|
6
|
0
|
4
|
30
|
PRES 316
|
54
|
Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ mẫu giáo trong trò chơi học tập
|
PRES 433
|
7
|
2
|
16
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PRES 227
|
55
|
Sửa lỗi phát âm và chính tả cho giáo viên mầm non
|
PRES 341
|
7
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
PRES 124
|
56
|
Nghệ thuật đọc, kể tác phẩm văn học
|
PRES 431
|
7
|
2
|
16
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PRES 311
|
57
|
Ứng dụng khoa học thống kê trong đánh giá ngôn ngữ lứa tuổi mầm non
|
PRES 436
|
7
|
2
|
15
|
5
|
5
|
5
|
60
|
POLI 222
PRES 107
PRES 317
|
58
|
Phát triển khả năng tiền đọc viết cho trẻ mầm non
|
PRES 437
|
7
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
PRES 317
|
59
|
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non thông qua tương tác mẫu tính
|
PRES 438
|
7
|
2
|
15
|
5
|
5
|
5
|
60
|
PRES 317
|
60
|
Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non
|
PRES 428
|
7
|
2
|
16
|
6
|
8
|
0
|
60
|
PRES 123
|
61
|
Giáo dục văn hóa truyền thống ở trường mầm non
|
PRES 435
|
7
|
2
|
20
|
2
|
8
|
0
|
60
|
PRES 127
|
62
|
Đàn phím điện tử
|
PRES 323
|
7
|
2
|
16
|
0
|
0
|
14
|
60
|
PRES 236
|
63
|
Hướng dẫn tìm hiểu và ứng dụng tác phẩm âm nhạc trong GDMN
|
PRES 324
|
7
|
2
|
16
|
0
|
0
|
14
|
60
|
PRES 320
|
64
|
Tổ chức hoạt động tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực, sáng tạo của trẻ
|
PRES 424
|
7
|
2
|
20
|
0
|
0
|
10
|
60
|
PRES 319
|
65
|
Tổ chức hoạt động làm quen với nghệ thuật tạo hình truyền thống
|
PRES 440
|
7
|
2
|
16
|
4
|
4
|
6
|
60
|
PRES 127
PRES 229
|
66
|
Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ cho trẻ mầm non
|
PRES 439
|
7
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
PRES 236
PRES 229
PRES 227
|
67
|
Tổ chức môi trường hoạt động cho trẻ mầm non
|
PRES 327
|
7
|
2
|
18
|
5
|
2
|
5
|
60
|
PRES 227
|
68
|
Hướng dẫn trang trí môi trường giáo dục ở trường mầm non
|
PRES 432
|
7
|
2
|
16
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PRES 229
|
69
|
Quan sát trẻ em trong các hoạt động giáo dục
|
PRES 328
|
7
|
2
|
15
|
5
|
5
|
5
|
60
|
PRES 123
PRES 227
|
70
|
Tâm lí học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non
|
PRES 430
|
7
|
2
|
16
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PRES 201
|
71
|
Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ mầm non
|
PRES 426
|
7
|
2
|
16
|
0
|
8
|
6
|
60
|
PRES 311
|
IV.
|
Khóa luận hoặc tương đương
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
PRES 499
|
8
|
6
|
|
|
|
|
|
|